Đọc nhanh: 粗壮的大手 (thô tráng đích đại thủ). Ý nghĩa là: bàn tay thô.
粗壮的大手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn tay thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗壮的大手
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 他 的 筋 很 粗壮
- Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.
- 他 的 手劲儿 很大
- Bàn tay của anh ấy rất khỏe.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 他们 大多 是 球坛上 后起 的 好手
- họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
大›
手›
的›
粗›