Đọc nhanh: 健康肤色 (kiện khang phu sắc). Ý nghĩa là: nước da khỏe mạnh.
健康肤色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước da khỏe mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康肤色
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 她 看起来 面色 红润 , 十分 健康
- Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 他们 努力 为生 个 健康 孩子
- Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
康›
肤›
色›