Đọc nhanh: 传动轴轴承 (truyền động trục trục thừa). Ý nghĩa là: Ổ trục cho trục truyền động; Ổ bi cho trục truyền động.
传动轴轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ trục cho trục truyền động; Ổ bi cho trục truyền động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动轴轴承
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 传统 需要 传承 和 发扬
- Truyền thống cần được kế thừa và phát huy.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
承›
轴›