Đọc nhanh: 机器轴承托架 (cơ khí trục thừa thác giá). Ý nghĩa là: giá đỡ ổ trục cho máy móc.
机器轴承托架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ ổ trục cho máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器轴承托架
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 这架 机器 左不过 是 上 了 点 锈 , 不用 修
- cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
托›
承›
机›
架›
轴›