Đọc nhanh: 简慢 (giản mạn). Ý nghĩa là: tuỳ tiện vô lễ.
简慢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuỳ tiện vô lễ
怠慢失礼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简慢
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
简›