Đọc nhanh: 拨慢 (bát mạn). Ý nghĩa là: vặn chậm lại (kim đồng hồ).
拨慢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vặn chậm lại (kim đồng hồ)
将钟的指针向后拨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨慢
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 他 吃饭 吃 得 很慢
- Anh ấy ăn rất chậm.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 喜欢 挑拨 别人 争吵
- Anh ấy thích xúi giục người khác cãi nhau.
- 他 在 工作 中 放慢 了 节奏
- Anh ấy đã giảm tốc độ làm việc.
- 他 喜欢 早晨 慢跑
- Anh ấy thích chạy bộ vào buổi sáng.
- 他 写字 慢得 很
- Anh ấy viết chữ rất chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
拨›