Đọc nhanh: 签核 (thiêm hạch). Ý nghĩa là: kí duyệt.
签核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kí duyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签核
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 他们 已经 签约 了
- Họ đã ký hợp đồng rồi.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
签›