Đọc nhanh: 第一型糖尿病 (đệ nhất hình đường niếu bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh tiểu đường loại 1.
第一型糖尿病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh tiểu đường loại 1
Type 1 diabetes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一型糖尿病
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
- 今天 是 第一天 上学
- Hôm nay là ngày đầu tiên đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
型›
尿›
病›
第›
糖›