Đọc nhanh: 简氏防务周刊 (giản thị phòng vụ chu khan). Ý nghĩa là: Jane's biện hộ hàng tuần.
简氏防务周刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jane's biện hộ hàng tuần
Jane's defense weekly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简氏防务周刊
- 我们 现在 邮购 业务 是 每 周期 1 , 200 美元
- Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 任务 来 了 , 周末 必须 完成
- Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 这个 任务 很 简单
- Nhiệm vụ này rất đơn giản.
- 服务周到 , 顾客 省心
- Phụ vụ chu đáo, khách hàng yên tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
务›
周›
氏›
简›
防›