Đọc nhanh: 笛卡儿坐标 (địch ca nhi toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ Đê-các (Cartesian co-ordinate).
笛卡儿坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ Đê-các (Cartesian co-ordinate)
确定平面上一点的位置的两个坐标之一,以X和Y表示两根无限而相交的直线参考轴,每个坐标即从任一轴沿平行于另一轴的方向量至该点的距离,并按照参考轴至该点的方向, 对每一坐标任意赋以一个代数符号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笛卡儿坐标
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 你 先 坐 一会儿 , 我 去 沏 一壶 茶
- Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.
- 我 女儿 喜欢 画 贺卡 送人
- Con gái tôi thích vẽ thiệp chúc mừng để tặng người khác.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 他 话 也 不 说 , 坐在 那儿 发呆
- Anh không nói gì, chỉ ngồi đó ngơ ngác.
- 小孩儿 叉 着 腿 在 地上 坐 着
- Đứa trẻ giạng chân ngồi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卡›
坐›
标›
笛›