Đọc nhanh: 笛卡儿坐标制 (địch ca nhi toạ tiêu chế). Ý nghĩa là: Hệ tọa độ Descartes.
笛卡儿坐标制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ tọa độ Descartes
Cartesian coordinate system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笛卡儿坐标制
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 别人 都 走 了 , 他 还 坐在 那儿 犯傻 呢
- mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn còn ngồi ngây người ra đó.
- 你 的 信用卡 在 那儿
- Thẻ tín dụng của bạn ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
制›
卡›
坐›
标›
笛›