Đọc nhanh: 照直 (chiếu trực). Ý nghĩa là: đi thẳng (tiến lên phía trước), nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện). Ví dụ : - 照直走 đi thẳng. - 照直往东,就是菜市。 đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.. - 有话就照直说,不要吞吞吐吐的。 có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
✪ 1. đi thẳng (tiến lên phía trước)
沿着直线 (前进)
- 照直 走
- đi thẳng
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
✪ 2. nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện)
(说话) 直截了当
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照直
- 照直 走
- đi thẳng
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 一直 照顾 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
直›