俾倪 bǐ ní
volume volume

Từ hán việt: 【tỉ nghê】

Đọc nhanh: 俾倪 (tỉ nghê). Ý nghĩa là: tường phòng hộ; tường chắn, liếc; liếc xéo.

Ý Nghĩa của "俾倪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俾倪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tường phòng hộ; tường chắn

城墙上齿状的矮墙

✪ 2. liếc; liếc xéo

斜视,有厌恶或轻蔑的意思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾倪

  • volume volume

    - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • volume volume

    - 案件 ànjiàn yǒu le xiē 端倪 duānní

    - Vụ án có một vài manh mối.

  • volume volume

    - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • volume volume

    - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • volume volume

    - 俾众周知 bǐzhòngzhōuzhī

    - để cho mọi người đều biết

  • volume volume

    - shuō 自己 zìjǐ 姓倪 xìngní

    - Anh ấy nói mình họ Nghê.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī xìng ma

    - Thầy giáo này họ Nghê phải không?

  • volume volume

    - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHHJ (人竹竹十)
    • Bảng mã:U+4FFE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình