Đọc nhanh: 俾倪 (tỉ nghê). Ý nghĩa là: tường phòng hộ; tường chắn, liếc; liếc xéo.
俾倪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tường phòng hộ; tường chắn
城墙上齿状的矮墙
✪ 2. liếc; liếc xéo
斜视,有厌恶或轻蔑的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾倪
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 案件 有 了 些 端倪
- Vụ án có một vài manh mối.
- 略有 端倪
- có chút manh mối
- 端倪 渐显
- dần có manh mối.
- 俾众周知
- để cho mọi người đều biết
- 他 说 自己 姓倪
- Anh ấy nói mình họ Nghê.
- 这位 老师 姓 倪 吗 ?
- Thầy giáo này họ Nghê phải không?
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俾›
倪›