Đọc nhanh: 设定状态 (thiết định trạng thái). Ý nghĩa là: Trạng thái xác lập.
设定状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạng thái xác lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设定状态
- 伤员 处于 昏迷 状态
- Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.
- 那个 是 按钮 改变 设备 状态 ?
- Cái đó là nút bấm thay đổi trạng thái thiết bị à?
- 年龄 没有 问题 心态 决定 状态
- Tuổi tác không phải là vấn đề, tâm thái sẽ quyết định trạng thái .
- 她 的 学习 状态 不太 稳定
- Trạng thái học tập của cô ấy không ổn định lắm.
- 他 的 工作 状态 十分 出色
- Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 他 现在 处于 忙碌 状态
- Anh ấy bây giờ đang bận rộn.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
态›
状›
设›