Đọc nhanh: 章丘市 (chương khâu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhangqiu ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhangqiu ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Zhangqiu county level city in Ji'nan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章丘市
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
市›
章›