Đọc nhanh: 立轴 (lập trục). Ý nghĩa là: trục đứng.
立轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục đứng
长条形的字画, 高而窄,尺寸比中堂小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立轴
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 立轴 很 高
- Cái trục đứng rất cao.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
轴›