稍息 shāo xí
volume volume

Từ hán việt: 【sảo tức】

Đọc nhanh: 稍息 (sảo tức). Ý nghĩa là: nghỉ (khẩu lệnh quân sự).

Ý Nghĩa của "稍息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稍息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ (khẩu lệnh quân sự)

军事或体操口令,命令从立正姿势变为休息姿势

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍息

  • volume volume

    - 军训 jūnxùn shí 教官 jiàoguān hǎn zhe 稍息 shàoxī de 口令 kǒulìng

    - Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ shì 休息 xiūxī de 好时机 hǎoshíjī

    - Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī hǎn le 稍息 shàoxī

    - Giáo viên thể dục hô lên "Nghỉ!"

  • volume volume

    - 不让 bùràng 敌人 dírén yǒu 喘息 chuǎnxī de 机会 jīhuì

    - không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 客人 kèrén zài 西花厅 xīhuātīng 稍事 shāoshì 休息 xiūxī

    - khách nghỉ ngơi trong phòng khách phía tây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFB (竹木火月)
    • Bảng mã:U+7A0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao