Đọc nhanh: 立方厘米 (lập phương li mễ). Ý nghĩa là: xăng-ti-mét khối.
立方厘米 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xăng-ti-mét khối
cubic centimeter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立方厘米
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 我 猜 警方 还 跟 你 说 过 去向不明 不能 立案
- Cá rằng cảnh sát cũng nói với bạn rằng mất tích không phải là một tội ác.
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厘›
方›
立›
米›