Đọc nhanh: 立方根 (lập phương căn). Ý nghĩa là: căn lập phương; căn bậc ba; căn số bậc ba.
立方根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn lập phương; căn bậc ba; căn số bậc ba
根指数是3的方根,如8的立方根是2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立方根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 想起 这件 事 , 后怕 得 头发 根子 都 立 睖 起来
- anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
- 他 提出 了 根本 方案
- Anh ấy đã đưa ra phương án quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
根›
立›