Đọc nhanh: 水立方 (thuỷ lập phương). Ý nghĩa là: Water Cube, biệt danh của Trung tâm Tin học Quốc gia Bắc Kinh 北京國家游泳中心 | 北京国家游泳中心, địa điểm tổ chức môn bơi lội của Thế vận hội Olympic Bắc Kinh 2008.
水立方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Water Cube, biệt danh của Trung tâm Tin học Quốc gia Bắc Kinh 北京國家游泳中心 | 北京国家游泳中心, địa điểm tổ chức môn bơi lội của Thế vận hội Olympic Bắc Kinh 2008
Water Cube, nickname of Beijing National Aquatics Center 北京國家游泳中心|北京国家游泳中心, swimming venue of Beijing 2008 Olympic Games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水立方
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 他 喜欢 很多 水果 , 比方 苹果
- Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 我们 建立 更 多 的 水力发电站 , 这是 重要 的
- Chúng tôi cần xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện, điều này rất quan trọng.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
水›
立›