Đọc nhanh: 立法机关 (lập pháp cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan lập pháp.
立法机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan lập pháp
legislature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立法机关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
机›
法›
立›