Đọc nhanh: 立字旁 (lập tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "立"..
立字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "立".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立字旁
- 立 字据
- lập chứng từ
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 侍立 一旁
- Đứng hầu bên cạnh.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
立›