Đọc nhanh: 立即购买 (lập tức cấu mãi). Ý nghĩa là: mua ngay.
立即购买 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mua ngay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即购买
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 他 打算 购买 新车
- Anh ấy định mua xe mới.
- 他们 立即行动 起来
- Bọn họ lập tức hành động.
- 他们 要求 立即 付款
- Họ yêu cầu thanh toán ngay lập tức.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
即›
立›
购›