Đọc nhanh: 章程资金 (chương trình tư kim). Ý nghĩa là: vốn điều lệ.
章程资金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vốn điều lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章程资金
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 修改 章程
- sửa chữa điều lệ
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 他 获得 了 一枚 金色 的 勋章
- Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
章›
资›
金›