Đọc nhanh: 批量购买 (phê lượng cấu mãi). Ý nghĩa là: mua số lượng lớn, mua với số lượng lớn.
批量购买 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mua số lượng lớn
bulk buying
✪ 2. mua với số lượng lớn
to buy in bulk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批量购买
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 购买 了 很多 食品
- Anh ấy mua rất nhiều đồ ăn.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 每一处 农庄 都 有 大批 购买 来 的 和 配给 的 仆人 从事 开 垦荒地
- Mỗi trang trại đều có một số lượng lớn người hầu được mua và cung cấp để khai thác đất hoang.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 他 已经 缴款 完成 了 购买
- Anh ấy đã hoàn tất việc nộp tiền để mua hàng.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
批›
购›
量›