Đọc nhanh: 立体交叉 (lập thể giao xoa). Ý nghĩa là: đường vượt (đan xen nhau theo hình lập thể).
立体交叉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường vượt (đan xen nhau theo hình lập thể)
利用跨线桥、地道等使相交的道路在不同的平面上交叉简称立交
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体交叉
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
体›
叉›
立›