Đọc nhanh: 窝藏 (oa tàng). Ý nghĩa là: chứa chấp; oa trữ; giấu; oa tàng; gá chứa; oa; gá. Ví dụ : - 窝藏罪犯是犯法的。 Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
窝藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứa chấp; oa trữ; giấu; oa tàng; gá chứa; oa; gá
私藏 (罪犯、违禁品或赃物)
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝藏
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他 窝藏 了 一个 逃犯
- Anh ấy che giấu một tên tội phạm chạy trốn.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
藏›