Đọc nhanh: 突显 (đột hiển). Ý nghĩa là: dễ thấy, làm cho cái gì đó nổi bật, để làm cho cái gì đó nổi bật.
突显 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dễ thấy
conspicuous
✪ 2. làm cho cái gì đó nổi bật
make sth prominent
✪ 3. để làm cho cái gì đó nổi bật
to make sth stand out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突显
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
- 他们 共度 难关 显 真情
- Họ cùng vượt qua khó khăn mới thấy chân tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
突›