Đọc nhanh: 驰突 (trì đột). Ý nghĩa là: xông vào; phóng; phi; đâm đầu vào. Ví dụ : - 往来驰突,如入无人之境。 chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
驰突 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xông vào; phóng; phi; đâm đầu vào
快跑猛冲
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰突
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 他们 把 车驰 到 目的地
- Họ đã lao xe phi đến đích.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 为什么 突然 间 大家 都
- Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy
- 他们 突然 退婚 了
- Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 他们 突然 向 我 问候
- Họ đột nhiên chào hỏi tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
突›
驰›