Đọc nhanh: 空费 (không phí). Ý nghĩa là: vô ích.
空费 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô ích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空费
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
费›