微醉貌 wēi zuì mào
volume volume

Từ hán việt: 【vi tuý mạo】

Đọc nhanh: 微醉貌 (vi tuý mạo). Ý nghĩa là: tàng tàng.

Ý Nghĩa của "微醉貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微醉貌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàng tàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微醉貌

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào ràng 陶醉 táozuì

    - Nụ cười của em làm anh say đắm.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 肇于 zhàoyú 醉酒 zuìjiǔ

    - Tai nạn do say rượu gây ra.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn zuì zuì de hǎo 悲微 bēiwēi 原来 yuánlái 爱上你 àishàngnǐ yǒu 一点点 yìdiǎndiǎn 心碎 xīnsuì

    - Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.

  • volume volume

    - 中秋 zhōngqiū de 月色 yuèsè zhēn měi 美得 měidé ràng rén 心碎 xīnsuì 美得 měidé ràng rén 陶醉 táozuì

    - Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.

  • volume volume

    - 五年 wǔnián qián 很少 hěnshǎo 为人所知 wéirénsuǒzhī de 微信 wēixìn 如今 rújīn 妇孺皆知 fùrújiēzhī

    - WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.

  • volume volume

    - dài 微笑 wēixiào zhe 礼貌 lǐmào de

    - Cô ấy mỉm cười lịch sự.

  • volume volume

    - 人民公社 rénmíngōngshè 使得 shǐde 农村 nóngcūn de 面貌 miànmào yǒu le 很大 hěndà de 改变 gǎibiàn

    - xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 稍微 shāowēi 有点儿 yǒudiǎner lěng

    - Thời tiết hôm nay hơi lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao