Đọc nhanh: 检衡车 (kiểm hành xa). Ý nghĩa là: toa khám cân.
检衡车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa khám cân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检衡车
- 车间主任 检查 了 设备
- Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 检查一下 车闸
- Kiểm tra phanh xe một chút.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 车带 要 定期检查
- Lốp xe cần kiểm tra định kỳ.
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
衡›
车›