Đọc nhanh: 空仓费 (không thương phí). Ý nghĩa là: Phí để trống kho.
空仓费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí để trống kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空仓费
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
空›
费›