Đọc nhanh: 空舱费 (không thương phí). Ý nghĩa là: Cước khống (Dead Freight).
空舱费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cước khống (Dead Freight)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空舱费
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 我进 了 一个 太空舱
- Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
舱›
费›