Đọc nhanh: 空运费 (không vận phí). Ý nghĩa là: vận tải hàng không (chi phí vận tải hàng không).
空运费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận tải hàng không (chi phí vận tải hàng không)
air freight (cost of air transport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空运费
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 你 已经 付 了 运费
- Bạn đã trả tiền cước rồi.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
费›
运›