Đọc nhanh: 空气剂量 (không khí tễ lượng). Ý nghĩa là: liều lượng không khí.
空气剂量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liều lượng không khí
air dose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气剂量
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 城市 的 空气质量 不好
- Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
- 种植 树木 能 改善 空气质量
- Trồng cây cải thiện chất lượng không khí.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
气›
空›
量›