Đọc nhanh: 空气清新剂 (không khí thanh tân tễ). Ý nghĩa là: Nước xịt phòng.
空气清新剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước xịt phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气清新剂
- 山麓 处 的 空气 很 清新
- Không khí ở chân núi rất trong lành.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 村镇 的 空气 非常 清新
- Không khí ở thôn trấn rất trong lành.
- 春天 的 空气 很 清新
- Không khí mùa xuân rất trong lành.
- 空气 十分 清新
- Không khí vô cùng trong lành.
- 夜晚 的 空气 很 清新
- Không khí vào ban đêm rất trong lành.
- 艸 里有 清新 的 空气
- Nông thôn có không khí trong lành.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
新›
气›
清›
空›