Đọc nhanh: 日化清洁母婴 (nhật hoá thanh khiết mẫu anh). Ý nghĩa là: Sản phẩm làm sạch thông dụng.
日化清洁母婴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm làm sạch thông dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日化清洁母婴
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 我们 需要 确认 您 的 离店 日期 , 以便 安排 清洁 服务
- Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
婴›
日›
母›
洁›
清›