Đọc nhanh: 口腔清新剂 (khẩu khang thanh tân tễ). Ý nghĩa là: Thuốc xịt thơm miệng.
口腔清新剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc xịt thơm miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腔清新剂
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 初秋 的 天气 是 这样 明朗 清新
- bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.
- 这种 茶 的 口味 很 清新
- Hương vị của loại trà này rất tươi mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
口›
新›
清›
腔›