Đọc nhanh: 空气能热水器 (không khí năng nhiệt thuỷ khí). Ý nghĩa là: máy nước nóng bơm nhiệt.
空气能热水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nước nóng bơm nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气能热水器
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 炎热 的 空气 很闷
- Không khí nóng nực rất ngột ngạt.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 种植 树木 能 改善 空气质量
- Trồng cây cải thiện chất lượng không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
气›
水›
热›
空›
能›