Đọc nhanh: 太阳能热水器 (thái dương năng nhiệt thuỷ khí). Ý nghĩa là: máy nước nóng NLMT.
太阳能热水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nước nóng NLMT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳能热水器
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 太阳 可以 产生 热能
- Mặt trời có thể sản xuất nhiệt năng.
- 太阳 很 热 , 出去 的 时候 , 经常 喜欢 戴 太阳镜
- Nắng rất nóng nên tôi thường thích đeo kính râm khi ra ngoài.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
太›
水›
热›
能›
阳›