Đọc nhanh: 空气取样 (không khí thủ dạng). Ý nghĩa là: lấy mẫu không khí.
空气取样 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy mẫu không khí
air sampling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气取样
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 不管 天气 怎么样 , 我 都 要 去
- Dù thời tiết có thế nào tôi cũng phải đi.
- 今天 的 天气 和 昨天 一样
- Thời tiết hôm nay giống hệt hôm qua.
- 今天 的 天气 和 昨天 一样 好
- Thời tiết hôm nay cũng đẹp như hôm qua.
- 今天 的 天气 怎样 ?
- Thời tiết hôm nay thế nào?
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
样›
气›
空›