空气取样 kōngqì qǔyàng
volume volume

Từ hán việt: 【không khí thủ dạng】

Đọc nhanh: 空气取样 (không khí thủ dạng). Ý nghĩa là: lấy mẫu không khí.

Ý Nghĩa của "空气取样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空气取样 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lấy mẫu không khí

air sampling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气取样

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 冷空气 lěngkōngqì

    - Một luồng không khí lạnh.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 天气 tiānqì 怎么样 zěnmeyàng

    - Thời tiết buổi sáng như thế nào?

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 天气 tiānqì 怎么样 zěnmeyàng dōu yào

    - Dù thời tiết có thế nào tôi cũng phải đi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 昨天 zuótiān 一样 yīyàng

    - Thời tiết hôm nay giống hệt hôm qua.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 昨天 zuótiān 一样 yīyàng hǎo

    - Thời tiết hôm nay cũng đẹp như hôm qua.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 怎样 zěnyàng

    - Thời tiết hôm nay thế nào?

  • volume volume

    - zuò 家务事 jiāwùshì jiù 装成 zhuāngchéng 舍生取义 shěshēngqǔyì de 样子 yàngzi

    - Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 空气 kōngqì hěn 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở vùng quê rất trong lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao