Đọc nhanh: 空气取样器 (không khí thủ dạng khí). Ý nghĩa là: máy lấy mẫu không khí.
空气取样器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy lấy mẫu không khí
air sampler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气取样器
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 不管 天气 怎么样 , 我 都 要 去
- Dù thời tiết có thế nào tôi cũng phải đi.
- 今天 的 天气 和 昨天 一样 好
- Thời tiết hôm nay cũng đẹp như hôm qua.
- 今天 的 天气 怎样 ?
- Thời tiết hôm nay thế nào?
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
器›
样›
气›
空›