Đọc nhanh: 空心墙 (không tâm tường). Ý nghĩa là: hốc tường, tường rỗng.
空心墙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hốc tường
cavity wall
✪ 2. tường rỗng
hollow wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空心墙
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 她 精心 粉过 那面 墙壁
- Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 我 的 心 感到 空虚
- Trái tim tôi cảm thấy trống rỗng.
- 她 感到 心灵 空虚
- Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.
- 他 感到 内心 空虚
- Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
- 她 的 心里 感到 空虚
- Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
⺗›
心›
空›