Đọc nhanh: 防火墙 (phòng hoả tường). Ý nghĩa là: tường phòng cháy; tường ngăn lửa; tường chắn lửa, firewall, bức tường lửa; bức tường phòng lửa; tường lửa; firewall. 因特网上的一种安全措施,用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用,甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作.
✪ tường phòng cháy; tường ngăn lửa; tường chắn lửa
两所房子之间或者一所房屋的两个部分之间的厚而高的墙,可以防止火灾蔓延
✪ firewall
因特网上的一种安全措施, 用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用, 甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作为英语firewall的义译
Ý nghĩa của 防火墙 khi là Từ điển
✪ bức tường lửa; bức tường phòng lửa; tường lửa; firewall. 因特网上的一种安全措施,用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用,甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作
为英语firewall的义译
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火墙
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 消防员 迅速 扑灭 了 大火
- Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防火墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防火墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
火›
防›