空房间 kōng fángjiān
volume volume

Từ hán việt: 【không phòng gian】

Đọc nhanh: 空房间 (không phòng gian). Ý nghĩa là: phòng trống.

Ý Nghĩa của "空房间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空房间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng trống

vacant room

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空房间

  • volume volume

    - zhè jiān 房间 fángjiān de 空间 kōngjiān 很大 hěndà

    - Diện tích của căn phòng này rất lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 还有 háiyǒu 空余 kòngyú 空间 kōngjiān

    - Căn phòng này còn có không gian trống.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 空洞洞 kōngdòngdòng de 连张 liánzhāng 桌子 zhuōzi 没有 méiyǒu

    - căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 空席 kōngxí le

    - Phòng này không còn chỗ trống nữa rồi.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 镜子 jìngzi 常给 chánggěi rén 一种 yīzhǒng 空间 kōngjiān 增大 zēngdà de 错觉 cuòjué

    - Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian được mở rộng.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Trong phòng không có không khí trong lành.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 空调 kōngtiáo hěn 凉快 liángkuài

    - Điều hòa trong phòng rất mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao