Đọc nhanh: 空房间 (không phòng gian). Ý nghĩa là: phòng trống.
空房间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng trống
vacant room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空房间
- 这 间 房间 的 空间 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 这个 房间 还有 空余 空间
- Căn phòng này còn có không gian trống.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 这个 房间 没有 空席 了
- Phòng này không còn chỗ trống nữa rồi.
- 房间 里 的 镜子 常给 人 一种 空间 增大 的 错觉
- Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian được mở rộng.
- 房间 里 没有 新鲜空气
- Trong phòng không có không khí trong lành.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 房间 里 的 空调 很 凉快
- Điều hòa trong phòng rất mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
空›
间›