Đọc nhanh: 空压系统 (không áp hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống nén khí (Thủy điện).
空压系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống nén khí (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空压系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
空›
系›
统›