Đọc nhanh: T形管 (hình quản). Ý nghĩa là: ống hình chữ T (Thủy điện).
T形管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống hình chữ T (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến T形管
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
管›