Đọc nhanh: 程序烧录插口 (trình tự thiếu lục sáp khẩu). Ý nghĩa là: Cổng kết nối nạp chương trình.
程序烧录插口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổng kết nối nạp chương trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程序烧录插口
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 学 编程 从 第一天 就 该 上 手 编程序
- Học lập trình nên bắt đầu lập trình từ ngày đầu tiên
- 她 因为 复杂 的 程序 感到 困惑
- Cô ấy cảm thấy bối rối vì quy trình phức tạp.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
序›
录›
插›
烧›
程›