Đọc nhanh: 插口 (sáp khẩu). Ý nghĩa là: nói leo; chêm lời; nói chen vào; chõ mồm, xía mồm, ổ cắm.
✪ 1. nói leo; chêm lời; nói chen vào; chõ mồm
插嘴
✪ 2. xía mồm
在别人谈话中间穿插几句
✪ 3. ổ cắm
可以插东西的窟窿
✪ 4. ổ cắm điện
连接电路的电器元件, 通常接在电源上, 跟电器的插头连接时电流就通入电器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插口
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
插›